Có 2 kết quả:
知恩不報 zhī ēn bù bào ㄓ ㄜㄋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ • 知恩不报 zhī ēn bù bào ㄓ ㄜㄋ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ungrateful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ungrateful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0